|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu hà ng
| [đầu hà ng] | | | to surrender; to capitulate; to yield; to lower one's colours | | | Thà nh phố đầu hà ng sau cả tháng trá»i bị bao vây | | The city yielded after a month-long siege | | | Khi Nháºt đầu hà ng Äồng Minh năm 1945, lá»±c lượng Việt Minh tuyên bố thà nh láºp má»™t nÆ°á»›c cá»™ng hoà độc láºp | | When Japan surrendered to the Allies in 1945, Vietminh forces declared the establishment of an independent republic | | | Äừng bắn nữa, tôi đầu hà ng! | | Hold your fire/Stop shooting, I surrender! |
Surrender, capitulate
|
|
|
|